Characters remaining: 500/500
Translation

đổ máu

Academic
Friendly

Từ "đổ máu" trong tiếng Việt có nghĩalàm cho máu chảy ra, thường do một cuộc xung đột, đánh nhau hoặc bị thương. Khi sử dụng cụm từ này, người ta thường ám chỉ đến những tình huống nghiêm trọng hơn, chứ không chỉ đơn giản một vết thương nhỏ.

Giải thích chi tiết:
  1. Ngữ nghĩa chính:

    • "Đổ" có nghĩalàm cho một chất đó chảy ra, rơi ra một cách không kiểm soát.
    • "Máu" chất lỏng đỏ chảy trong cơ thể người động vật, vai trò quan trọng trong việc cung cấp oxy các chất dinh dưỡng cho cơ thể.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Cuộc ẩu đả giữa hai nhóm thanh niên đã dẫn đến việc đổ máu." (Có nghĩacuộc đánh nhau đã làm cho máu chảy ra.)
    • Câu nâng cao: "Nếu không biện pháp ngăn chặn kịp thời, tình trạng bạo lực sẽ tiếp tục gia tăng có thể dẫn đến nhiều vụ đổ máu hơn nữa." (Ở đây, "đổ máu" được dùng để cảnh báo về nguy cơ bạo lực).
  3. Biến thể cách sử dụng:

    • "Đổ máu" thường được sử dụng trong ngữ cảnh bạo lực hoặc chiến tranh.
    • Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "đổ máu vô ích" nghĩa là cái chết, sự tổn thất không đem lại lợi ích .
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Từ gần giống: "đánh nhau," "ẩu đả," "gây thương tích."
    • Từ đồng nghĩa có thể "chảy máu," nhưng "chảy máu" thường chỉ đơn giản tình trạng máu chảy ra không nhất thiết liên quan đến xung đột hay bạo lực.
  5. Chú ý:

    • "Đổ máu" thường mang nghĩa tiêu cực có thể gợi lên cảm xúc mạnh mẽ như sợ hãi, đau thương.
    • Cần phân biệt với việc "chảy máu" không yếu tố bạo lực, như khi bị thương trong một tai nạn.
Kết luận:

"Đổ máu" một cụm từ quan trọng trong tiếng Việt, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến bạo lực hoặc xung đột.

  1. đgt. Gây ra cuộc đâm chém: Đánh nhau đến đổ máu.

Comments and discussion on the word "đổ máu"